Đọc nhanh: 称心如意 (xứng tâm như ý). Ý nghĩa là: vừa lòng đẹp ý; hợp ý; như ý nguyện, hởi lòng hởi dạ.
Ý nghĩa của 称心如意 khi là Thành ngữ
✪ vừa lòng đẹp ý; hợp ý; như ý nguyện
事与愿和,极为满意
✪ hởi lòng hởi dạ
非常满意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称心如意
- 心中 爱意 弥满
- Trong lòng đầy tình yêu.
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 实心实意
- lòng thành thực.
- 可心 如 意
- vừa như ý.
- 遂心如意
- thoả lòng.
- 称心如意
- vừa lòng đẹp ý.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 心中 顿生 惊 怔 意
- Trong lòng đột nhiên sinh ra cảm giác kinh hãi.
- 心如死灰
- lòng như tro nguội.
- 我 说 了 你 不 愿意 听 的话 , 心里 可 别 恼恨 我
- tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!
- 诚心诚意 来 叩拜
- Thành tâm thành ý đến quỳ lạy.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 他 越 想 越 没主意 , 心里 乱七八糟 的
- anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.
- 杰克 曲意 巴结 , 赢得 了 她 的 欢心
- Jack quỳ lạy và làm hết ý để giành được trái tim của cô ấy.
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 称心如意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 称心如意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm如›
⺗›
心›
意›
称›