Đọc nhanh: 忧心忡忡 (ưu tâm xung xung). Ý nghĩa là: vô cùng lo lắng và đau đớn trong lòng (thành ngữ). Ví dụ : - 忧心忡忡的家长们开了一次会。 Các phụ huynh lo lắng đã tổ chức một cuộc họp.
Ý nghĩa của 忧心忡忡 khi là Thành ngữ
✪ vô cùng lo lắng và đau đớn trong lòng (thành ngữ)
deeply worried and sick at heart (idiom)
- 忧心忡忡 的 家长 们 开 了 一次 会
- Các phụ huynh lo lắng đã tổ chức một cuộc họp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧心忡忡
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 忧愁 淤积 在 心头
- lo buồn chất chứa trong lòng.
- 心中 忧闷
- buồn bực trong lòng.
- 他 为 考试 忧心
- Anh ấy lo lắng cho kỳ thi.
- 忧心忡忡
- lo lắng sợ sệt.
- 忧心忡忡
- nỗi lo canh cánh trong lòng; nơm nớp lo sợ.
- 忧心 殷殷
- buồn lo
- 忧虑 坠 在 他 心头
- Sự lo lắng đè nặng trong tâm trí anh ta.
- 她 坐 忧 心情 不好
- Cô ấy vì lo lắng nên tâm trạng không tốt.
- 此事 绕心 让 我 烦忧
- Chuyện này luẩn cuẩn khiến tôi lo lắng.
- 她 心里 充满 了 忧伤
- Trong lòng cô ấy chứa đầy nỗi buồn.
- 老人 心中 充满 悄忧
- Trong lòng người già đầy lo lắng.
- 一件 心事 让 他 整天 忧虑
- Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.
- 他 的 担心 是 过度 的 , 没有 必要 如此 担忧
- Anh ấy lo lắng quá mức, không cần thiết phải lo lắng như vậy.
- 忧心忡忡 的 家长 们 开 了 一次 会
- Các phụ huynh lo lắng đã tổ chức một cuộc họp.
- 大家 都 替 他 的 身体 忧心
- mọi người đều lo lắng cho sức khoẻ của anh ấy.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忧心忡忡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忧心忡忡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
忡›
忧›