惊恐万状 jīngkǒngwànzhuàng

Từ hán việt: 【kinh khủng vạn trạng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "惊恐万状" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kinh khủng vạn trạng). Ý nghĩa là: co giật vì sợ hãi (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 惊恐万状 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 惊恐万状 khi là Thành ngữ

co giật vì sợ hãi (thành ngữ)

convulsed with fear (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊恐万状

  • - 平均主义 píngjūnzhǔyì de 状态 zhuàngtài

    - thái độ bình quân chủ nghĩa

  • - 万粒 wànlì 珠玑 zhūjī

    - nhiều châu ngọc

  • - 万里 wànlǐ 飞鸿 fēihóng

    - cánh thư ngàn dặm.

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 万能胶 wànnéngjiāo shuǐ

    - Đây là một loại keo vạn năng.

  • - 地上 dìshàng yǒu 黑色 hēisè de 胶状物 jiāozhuàngwù

    - Trên mặt đất có chất dính màu đen.

  • - 包罗万象 bāoluówànxiàng

    - mọi cảnh tượng.

  • - 罗列 luóliè 罪状 zuìzhuàng

    - kể tội trạng; liệt kê tội trạng.

  • - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • - 奶奶 nǎinai 睡着 shuìzháo le bié 惊动 jīngdòng

    - Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.

  • - 翩若惊鸿 piānruòjīnghóng

    - nhanh như thân liễu thoáng qua.

  • - 伤者 shāngzhě 状况 zhuàngkuàng 急诊 jízhěn

    - Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.

  • - 痛苦万状 tòngkǔwànzhuàng

    - vô cùng đau khổ.

  • - 危险 wēixiǎn 万状 wànzhuàng

    - đủ loại nguy hiểm.

  • - 惊恐失色 jīngkǒngshīsè

    - kinh hoàng thất sắc; sợ xanh mặt.

  • - 万分 wànfēn 惶恐 huángkǒng

    - vô cùng sợ hãi

  • - 惊恐万状 jīngkǒngwànzhuàng

    - vô cùng khiếp sợ.

  • - 火爆 huǒbào de 火势 huǒshì ràng rén 惊恐 jīngkǒng

    - Ngọn lửa dữ dội khiến người ta hoảng sợ.

  • - 古旧 gǔjiù 书画 shūhuà 本身 běnshēn 千态万状 qiāntàiwànzhuàng

    - tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau

  • - 惊恐 jīngkǒng zhēng 着眼 zhuóyǎn

    - Cô ấy mở mắt trong sự kinh hoàng.

  • - 这个 zhègè 事件 shìjiàn de 真相 zhēnxiàng 令人震惊 lìngrénzhènjīng

    - Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惊恐万状

Hình ảnh minh họa cho từ 惊恐万状

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惊恐万状 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khúng , Khủng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6050
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Liáng
    • Âm hán việt: Kinh , Lương
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYRF (心卜口火)
    • Bảng mã:U+60CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa