Đọc nhanh: 万状 (vạn trạng). Ý nghĩa là: muôn dạng; muôn kiểu; đủ loại. Ví dụ : - 危险万状。 đủ loại nguy hiểm.. - 惊恐万状。 vô cùng khiếp sợ.. - 痛苦万状。 vô cùng đau khổ.
Ý nghĩa của 万状 khi là Danh từ
✪ muôn dạng; muôn kiểu; đủ loại
很多种样子,表示程度极深 (多用于消极事物)
- 危险 万状
- đủ loại nguy hiểm.
- 惊恐万状
- vô cùng khiếp sợ.
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万状
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 危险 万状
- đủ loại nguy hiểm.
- 惊恐万状
- vô cùng khiếp sợ.
- 古旧 书画 本身 千态万状
- tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau
- 她 需要 写 一份 新 的 诉状
- Cô ấy cần viết một đơn kiện mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万状
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万状 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
状›