万状 wànzhuàng

Từ hán việt: 【vạn trạng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "万状" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vạn trạng). Ý nghĩa là: muôn dạng; muôn kiểu; đủ loại. Ví dụ : - 。 đủ loại nguy hiểm.. - 。 vô cùng khiếp sợ.. - 。 vô cùng đau khổ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 万状 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 万状 khi là Danh từ

muôn dạng; muôn kiểu; đủ loại

很多种样子,表示程度极深 (多用于消极事物)

Ví dụ:
  • - 危险 wēixiǎn 万状 wànzhuàng

    - đủ loại nguy hiểm.

  • - 惊恐万状 jīngkǒngwànzhuàng

    - vô cùng khiếp sợ.

  • - 痛苦万状 tòngkǔwànzhuàng

    - vô cùng đau khổ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万状

  • - 亚瑟王 yàsèwáng 万岁 wànsuì

    - Xin chào Vua Arthur!

  • - 平均主义 píngjūnzhǔyì de 状态 zhuàngtài

    - thái độ bình quân chủ nghĩa

  • - 漏斗状 lòudǒuzhuàng wài 形象 xíngxiàng 漏斗 lòudǒu de 物体 wùtǐ

    - Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.

  • - 万粒 wànlì 珠玑 zhūjī

    - nhiều châu ngọc

  • - 万里 wànlǐ 飞鸿 fēihóng

    - cánh thư ngàn dặm.

  • - 胶着状态 jiāozhezhuàngtài

    - trạng thái giằng co.

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 万能胶 wànnéngjiāo shuǐ

    - Đây là một loại keo vạn năng.

  • - 地上 dìshàng yǒu 黑色 hēisè de 胶状物 jiāozhuàngwù

    - Trên mặt đất có chất dính màu đen.

  • - 包罗万象 bāoluówànxiàng

    - mọi cảnh tượng.

  • - 罗列 luóliè 罪状 zuìzhuàng

    - kể tội trạng; liệt kê tội trạng.

  • - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • - 万里 wànlǐ 海疆 hǎijiāng

    - vùng biển ngàn dặm.

  • - 祝您 zhùnín 万寿无疆 wànshòuwújiāng

    - Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.

  • - 伤者 shāngzhě 状况 zhuàngkuàng 急诊 jízhěn

    - Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.

  • - 痛苦万状 tòngkǔwànzhuàng

    - vô cùng đau khổ.

  • - 内心 nèixīn 痛楚 tòngchǔ 万分 wànfēn

    - trong lòng vô cùng đau khổ

  • - 危险 wēixiǎn 万状 wànzhuàng

    - đủ loại nguy hiểm.

  • - 惊恐万状 jīngkǒngwànzhuàng

    - vô cùng khiếp sợ.

  • - 古旧 gǔjiù 书画 shūhuà 本身 běnshēn 千态万状 qiāntàiwànzhuàng

    - tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau

  • - 需要 xūyào xiě 一份 yīfèn xīn de 诉状 sùzhuàng

    - Cô ấy cần viết một đơn kiện mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 万状

Hình ảnh minh họa cho từ 万状

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万状 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao