Đọc nhanh: 千形万状 (thiên hình vạn trạng). Ý nghĩa là: muôn hình vạn trạng.
Ý nghĩa của 千形万状 khi là Thành ngữ
✪ muôn hình vạn trạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千形万状
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 千难万难
- cực kì khó.
- 奇形怪状
- hình dạng quái gở; dáng hình kỳ quái.
- 千秋万世
- nghìn thu muôn thuở.
- 危险 万状
- đủ loại nguy hiểm.
- 千差万别
- khác nhau một trời một vực.
- 千变万化
- thiên biến vạn hoá.
- 气象万千
- thời tiết biến hoá khôn lường.
- 变化 万千
- biến hoá khôn lường.
- 千言万语
- muôn nghìn lời nói.
- 千秋万岁
- Thiên thu vạn tuế.
- 千头万绪
- trăm công nghìn việc.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 千真万确
- cực kì chính xác.
- 千辛万苦
- muôn ngàn gian khổ.
- 岩石 形状 千奇百怪
- Hình dạng của đá trầm tích rất kỳ lạ.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 古旧 书画 本身 千态万状
- tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau
- 千丝万缕 ( 形容 关系 非常 密切 )
- chằng chịt trăm mớ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 千形万状
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 千形万状 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
千›
形›
状›