Hán tự: 恐
Đọc nhanh: 恐 (khủng.khúng). Ý nghĩa là: sợ hãi; sợ sệt; lo sợ, đe doạ; doạ dẫm; dọa nạt, sợ rằng; e rằng; có lẽ. Ví dụ : - 他心里有点恐。 Anh ấy có chút sợ hãi trong lòng.. - 小孩很恐黑。 Trẻ nhỏ rất sợ tối.. - 她有点恐高。 Cô ấy có hơi sợ độ cao.
Ý nghĩa của 恐 khi là Động từ
✪ sợ hãi; sợ sệt; lo sợ
害怕; 畏惧
- 他 心里 有点 恐
- Anh ấy có chút sợ hãi trong lòng.
- 小孩 很恐 黑
- Trẻ nhỏ rất sợ tối.
- 她 有点 恐高
- Cô ấy có hơi sợ độ cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đe doạ; doạ dẫm; dọa nạt
威胁; 使人害怕
- 别恐 他人 做事
- Đừng đe dọa người khác làm việc.
- 他常 恐吓 人
- Anh ấy thường đe dọa người.
- 勿 以此 恐人
- Đừng dùng điều này để đe dọa người.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 恐 khi là Phó từ
✪ sợ rằng; e rằng; có lẽ
恐怕; 或许
- 恐 他 不会 同意
- Có lẽ anh ấy sẽ không đồng ý.
- 消息 恐 不 可靠
- Tin tức e rằng không đáng tin cậy.
- 恐 这事 不好办
- Có lẽ chuyện này không dễ xử lý.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 鄙人 冒昧 , 不胜 惶恐
- Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.
- 惶恐不安
- sợ hãi không yên
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 这样 处理 , 恐怕 不妥
- xử lý như vầy, e là không ổn
- 这样 处理 , 恐怕 不妥
- Giải quyết như vậy, e rằng chưa thoả đáng.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 社恐 让 他 很 苦恼
- Rối loạn lo âu xã hội khiến cô ấy phiền não.
- 我 喜欢 恐龙 和 变形金刚
- Tôi thích khủng long và người máy biến hình
- 孩子 们 因为 恐惧 而 尖叫
- Trẻ em hét lên vì sợ hãi.
- 白垩纪 是 恐龙 灭绝 的 时期
- Kỷ Phấn Trắng là thời kỳ khủng long bị tuyệt chủng.
- 这件 事儿 恐怕 还 得 大 费唇舌
- chuyện này e rằng còn phải bàn cãi nhiều.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 他 生恐 掉队 , 在 后面 紧追
- anh ấy chỉ sợ lạc đơn vị, vội vã đuổi theo.
- 白色恐怖 使 人们 感到 害怕
- Khủng bố phản cách mạng khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
- 是 恐怖袭击 吗
- Nó có phải là một cuộc tấn công khủng bố?
- 他 是 恐怖分子
- Anh ta là một kẻ khủng bố.
- 这件 事 我 恐怕 使 不 上 劲儿
- Chuyện này e rằng tôi không giúp được bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恐›