Đọc nhanh: 惶恐 (hoàng khủng). Ý nghĩa là: sợ hãi; hoảng hốt; kinh hoảng; kinh hoàng lo sợ. Ví dụ : - 万分惶恐 vô cùng sợ hãi. - 惶恐不安 sợ hãi không yên
Ý nghĩa của 惶恐 khi là Tính từ
✪ sợ hãi; hoảng hốt; kinh hoảng; kinh hoàng lo sợ
惊慌害怕
- 万分 惶恐
- vô cùng sợ hãi
- 惶恐不安
- sợ hãi không yên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惶恐
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 神色 惶遽
- sắc mặt sợ hãi
- 鄙人 冒昧 , 不胜 惶恐
- Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.
- 惶恐不安
- sợ hãi không yên
- 惶悚 不安
- kinh hoàng sợ hãi không yên
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 这样 处理 , 恐怕 不妥
- xử lý như vầy, e là không ổn
- 仓惶 失措
- sợ hãi lúng túng.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 社恐 让 他 很 苦恼
- Rối loạn lo âu xã hội khiến cô ấy phiền não.
- 我 喜欢 恐龙 和 变形金刚
- Tôi thích khủng long và người máy biến hình
- 孩子 们 因为 恐惧 而 尖叫
- Trẻ em hét lên vì sợ hãi.
- 这件 事儿 恐怕 还 得 大 费唇舌
- chuyện này e rằng còn phải bàn cãi nhiều.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 惶恐
- kinh hoàng sợ hãi
- 万分 惶恐
- vô cùng sợ hãi
- 您 如此 过 誉 , 倒 叫 我 惶恐 了
- ông quá khen như vậy, làm tôi ngại quá.
- 这件 事 我 恐怕 使 不 上 劲儿
- Chuyện này e rằng tôi không giúp được bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惶恐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惶恐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恐›
惶›
kinh khủng; kinh hoàng; kinh hồn; sợ hãi; kinh khiếp
kinh hãi; sợ hãi; hoảng sợ; khiếp sợ; hãi hùng
hồi hộp; trống ngực đập thình thịch (vì sợ hãi)
Hoang Mang, Sợ Hãi, Khủng Hoảng
Hoang Mang, Lúng Túng, Lo Sợ
kinh cụ; kinh sợ; hoảng sợ; hoảng loạn; kinh hoàngghê rợn
Hoảng Loạn
Sợ Hãi
kinh ngạc; sửng sốt; hết sức ngạc nhiên
Kinh Hoàng, Hoảng Hốt, Kinh Sợ
lo sợ; lo hãi
kinh hoàng