Đọc nhanh: 性取向 (tính thủ hướng). Ý nghĩa là: khuynh hướng tình dục. Ví dụ : - 知道布鲁贝克的性取向吗 Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
Ý nghĩa của 性取向 khi là Danh từ
✪ khuynh hướng tình dục
sexual orientation
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性取向
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 姐姐 性格外向 , 喜欢 交朋友
- Chị tôi là người hướng ngoại và thích kết giao bạn bè.
- 他 性情 孤僻 , 向来 不 合群
- anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.
- 我 向 他 询问 了 我们 的 主意 的 可行性
- Tôi hỏi anh ấy về tính khả thi của ý tưởng của chúng tôi.
- 这种 火箭 的 导向 性能 良好
- tính dẫn hướng của loại hoả tiễn này rất tốt.
- 她 性格 向来 很 朴实
- Tính cách cô ấy luôn rất giản dị.
- 孩子 的 性格 走向 极端
- Tính cách của đứa trẻ đi đến cực điểm.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 她 性格 向来 愿谨
- Tính cách cô ấy luôn cẩn thận.
- 他们 取得 了 决定性 的 胜利
- Họ đã giành được chiến thắng mang tính quyết định.
- 受害人 的 真实性 取向 不是 重点
- Thực tế xu hướng tình dục của nạn nhân là phi vật chất.
- 她 性格 非常 外向
- Cô ấy có tính cách rất hướng ngoại.
- 她 向来 性格 孤僻 又 自命清高 , 所以 很少 跟 别人 交往
- Từ trước đến nay anh ta luôn sống khép kín và tự cho mình là người thanh cao, cho nên rất ít người chịu kết giao với anh ta.
- 她 在 科学 方面 的 倾向性 在 孩童 时代 就 已 显现出来
- Sự xuất hiện của sự thiên hướng về khoa học của cô ấy đã được thể hiện từ thời thơ ấu.
- 他们 向 你 问好
- Họ gửi lời hỏi thăm đến bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性取向
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性取向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
向›
性›