性取向 xìng qǔxiàng

Từ hán việt: 【tính thủ hướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "性取向" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tính thủ hướng). Ý nghĩa là: khuynh hướng tình dục. Ví dụ : - Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 性取向 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 性取向 khi là Danh từ

khuynh hướng tình dục

sexual orientation

Ví dụ:
  • - 知道 zhīdào 布鲁 bùlǔ 贝克 bèikè de 性取向 xìngqǔxiàng ma

    - Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性取向

  • - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • - 明天 míngtiān 哥哥 gēge 银行 yínháng qián

    - Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.

  • - 这个 zhègè rén 性格外向 xìnggéwàixiàng 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 形之于 xíngzhīyú

    - Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.

  • - 艾哇泰 àiwatài shì 选择性 xuǎnzéxìng 5 羟色胺 qiǎngsèàn zài 摄取 shèqǔ 抑制剂 yìzhìjì

    - Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.

  • - 含意 hányì 暗流 ànliú 内在 nèizài 性质 xìngzhì 隐含 yǐnhán de huò 含蓄 hánxù de 倾向 qīngxiàng huò 意义 yìyì 潜在 qiánzài 势力 shìli

    - Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.

  • - 知道 zhīdào 布鲁 bùlǔ 贝克 bèikè de 性取向 xìngqǔxiàng ma

    - Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?

  • - 姐姐 jiějie 性格外向 xìnggéwàixiàng 喜欢 xǐhuan 交朋友 jiāopéngyou

    - Chị tôi là người hướng ngoại và thích kết giao bạn bè.

  • - 性情 xìngqíng 孤僻 gūpì 向来 xiànglái 合群 héqún

    - anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.

  • - xiàng 询问 xúnwèn le 我们 wǒmen de 主意 zhǔyi de 可行性 kěxíngxìng

    - Tôi hỏi anh ấy về tính khả thi của ý tưởng của chúng tôi.

  • - 这种 zhèzhǒng 火箭 huǒjiàn de 导向 dǎoxiàng 性能 xìngnéng 良好 liánghǎo

    - tính dẫn hướng của loại hoả tiễn này rất tốt.

  • - 性格 xìnggé 向来 xiànglái hěn 朴实 pǔshí

    - Tính cách cô ấy luôn rất giản dị.

  • - 孩子 háizi de 性格 xìnggé 走向 zǒuxiàng 极端 jíduān

    - Tính cách của đứa trẻ đi đến cực điểm.

  • - 属性 shǔxìng 特性 tèxìng 符合 fúhé 一种 yīzhǒng 大体 dàtǐ 模式 móshì huò 属于 shǔyú 特定 tèdìng de huò lèi de 倾向 qīngxiàng

    - Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.

  • - 性格 xìnggé 向来 xiànglái 愿谨 yuànjǐn

    - Tính cách cô ấy luôn cẩn thận.

  • - 他们 tāmen 取得 qǔde le 决定性 juédìngxìng de 胜利 shènglì

    - Họ đã giành được chiến thắng mang tính quyết định.

  • - 受害人 shòuhàirén de 真实性 zhēnshíxìng 取向 qǔxiàng 不是 búshì 重点 zhòngdiǎn

    - Thực tế xu hướng tình dục của nạn nhân là phi vật chất.

  • - 性格 xìnggé 非常 fēicháng 外向 wàixiàng

    - Cô ấy có tính cách rất hướng ngoại.

  • - 向来 xiànglái 性格 xìnggé 孤僻 gūpì yòu 自命清高 zìmìngqīnggāo 所以 suǒyǐ 很少 hěnshǎo gēn 别人 biérén 交往 jiāowǎng

    - Từ trước đến nay anh ta luôn sống khép kín và tự cho mình là người thanh cao, cho nên rất ít người chịu kết giao với anh ta.

  • - zài 科学 kēxué 方面 fāngmiàn de 倾向性 qīngxiàngxìng zài 孩童 háitóng 时代 shídài jiù 显现出来 xiǎnxiànchūlái

    - Sự xuất hiện của sự thiên hướng về khoa học của cô ấy đã được thể hiện từ thời thơ ấu.

  • - 他们 tāmen xiàng 问好 wènhǎo

    - Họ gửi lời hỏi thăm đến bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 性取向

Hình ảnh minh họa cho từ 性取向

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性取向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hướng , Hưởng
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBR (竹月口)
    • Bảng mã:U+5411
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao