Đọc nhanh: 惊师动众 (kinh sư động chúng). Ý nghĩa là: để báo động mọi người, gây tai tiếng cho công chúng.
Ý nghĩa của 惊师动众 khi là Thành ngữ
✪ để báo động mọi người
to alarm everyone
✪ gây tai tiếng cho công chúng
to scandalize the public
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊师动众
- 奶奶 睡着 了 , 别 惊动 她
- Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.
- 她 的 表演 惊艳 了 观众
- Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 发动群众
- phát động quần chúng
- 保护环境 要 发动群众 依靠群众
- Để bảo vệ môi trường, chúng ta phải huy động quần chúng và dựa vào quần chúng..
- 师生 俱 参加 活动
- Thầy và trò cùng tham gia hoạt động.
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 娘 睡 了 , 别 惊动 她
- mẹ ngủ rồi, đừng quấy rầy mẹ.
- 这次 活动 把 老师 也 包括 在内
- Hoạt động lần này bao gồm cả giáo viên.
- 他 主动 向 老师 道歉
- Cậu ấy chủ động xin lỗi thầy giáo.
- 开展 了 轰轰烈烈 的 群众运动
- triển khai hoạt động quần chúng sôi nổi.
- 影片 一经 上演 , 观众 动以 万计
- Bộ phim hễ đưa ra chiếu, khán giả thường có đến hàng vạn.
- 赵老师 的 故事 令人 惊诧
- Câu chuyện của thầy Triệu khiến người ta sửng sốt.
- 奇事 突现 惊 众人
- Chuyện bất ngờ kinh động mọi người.
- 这 不 电影 打动 了 观众
- Bộ phim này đã gây ấn tượng với người xem.
- 倾校 之师 参与 活动
- Toàn bộ giáo viên của trường tham gia hoạt động.
- 活动 的 宣传 激发 公众 的 激情
- Sự quảng bá của sự kiện đã kích thích niềm đam mê của công chúng.
- 众多 学生 参加 了 这个 活动
- Rất nhiều sinh viên đã tham gia hoạt động này.
- 放手 发动群众
- mạnh tay phát động quần chúng.
- 他 立刻 卷入 了 群众运动 的 热潮 里
- anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惊师动众
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惊师动众 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
动›
师›
惊›