忡忡 chōngchōng

Từ hán việt: 【xung xung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "忡忡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xung xung). Ý nghĩa là: lo lắng; tiều tuỵ vì lo lắng; lo buồn; lo kinh khiếp; đau đáu; bàn hoàn. Ví dụ : - 。 lo lắng sợ sệt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 忡忡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 忡忡 khi là Tính từ

lo lắng; tiều tuỵ vì lo lắng; lo buồn; lo kinh khiếp; đau đáu; bàn hoàn

忧愁的样子

Ví dụ:
  • - 忧心忡忡 yōuxīnchōngchōng

    - lo lắng sợ sệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忡忡

  • - 忧心忡忡 yōuxīnchōngchōng

    - lo lắng sợ sệt.

  • - 忧心忡忡 yōuxīnchōngchōng

    - nỗi lo canh cánh trong lòng; nơm nớp lo sợ.

  • - 忧心忡忡 yōuxīnchōngchōng de 家长 jiāzhǎng men kāi le 一次 yīcì huì

    - Các phụ huynh lo lắng đã tổ chức một cuộc họp.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 忡忡

Hình ảnh minh họa cho từ 忡忡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忡忡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung , Xung
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PL (心中)
    • Bảng mã:U+5FE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình