Đọc nhanh: 忌日 (kị nhật). Ý nghĩa là: ngày giỗ, ngày kỵ. Ví dụ : - 今天是爷爷的忌日。 Hôm nay là ngày giỗ của ông nội.. - 母亲的忌日快到了。 Ngày giỗ của mẹ sắp đến rồi.. - 今天是忌日,不出门。 Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
Ý nghĩa của 忌日 khi là Danh từ
✪ ngày giỗ
泛指亲友等去世的日子
- 今天 是 爷爷 的 忌日
- Hôm nay là ngày giỗ của ông nội.
- 母亲 的 忌日 快到 了
- Ngày giỗ của mẹ sắp đến rồi.
✪ ngày kỵ
迷信指不宜做某事的日子。
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 我们 在 忌日 休息
- Chúng tôi nghỉ ngơi vào ngày kỵ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忌日
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 奶奶 的 日记 充满 思念
- Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 今天 是 爷爷 的 忌日
- Hôm nay là ngày giỗ của ông nội.
- 我们 在 忌日 休息
- Chúng tôi nghỉ ngơi vào ngày kỵ.
- 母亲 的 忌日 快到 了
- Ngày giỗ của mẹ sắp đến rồi.
- 雄王 忌日 于 每年 农历 三月初 十 举行
- Ngày giỗ của Hùng Vương được tổ chức vào ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忌日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忌日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忌›
日›