Hán tự: 徼
Đọc nhanh: 徼 (kiêu.kiếu.yêu.kiểu). Ý nghĩa là: biên giới; ranh giới, tuần tra. Ví dụ : - 每天早上他常去徼边界 Mỗi sáng anh ta thường đi tuần tra biên giới. - 几为巡徼所陵迫死。 một số người đã bị lính tuần tra ép chết.
Ý nghĩa của 徼 khi là Danh từ
✪ biên giới; ranh giới
边界,外
- 每天 早上 他常去 徼 边界
- Mỗi sáng anh ta thường đi tuần tra biên giới
Ý nghĩa của 徼 khi là Động từ
✪ tuần tra
巡查
- 几为 巡 徼 所陵迫 死
- một số người đã bị lính tuần tra ép chết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徼
- 每天 早上 他常去 徼 边界
- Mỗi sáng anh ta thường đi tuần tra biên giới
- 徼 福
- cầu may
- 几为 巡 徼 所陵迫 死
- một số người đã bị lính tuần tra ép chết.
Hình ảnh minh họa cho từ 徼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 徼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm徼›