Đọc nhanh: 微分几何学 (vi phân kỉ hà học). Ý nghĩa là: hình học vi phân.
Ý nghĩa của 微分几何学 khi là Danh từ
✪ hình học vi phân
differential geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微分几何学
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 她 正在 学习 如何 插花
- Cô ấy đang học cách cắm hoa như thế nào.
- 几句话 她 就让 他 安分 了 下来
- Chỉ vào câu nói, cô ấy làm anh ấy phải an phận.
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 他 学习 了 如何 刻 石刻
- Anh ấy đã học cách khắc đá.
- 茶叶 需要 浸泡 几分钟
- Lá trà cần ngâm vài phút.
- 走路 到 学校 需要 10 分钟
- Đi bộ đến trường cần 10 phút.
- 她 分享 几个 成功 案例
- Cô ấy chia sẻ vài ví dụ thành công.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 我们 学习 如何 使用 圭表
- Chúng tôi học cách sử dụng cột đo bóng nắng.
- 他 学习 了 如何 吹喇叭
- Anh ấy học cách thổi kèn đồng.
- 学生 连连 写错 了 几个 字
- Học sinh liên tục viết sai vài chữ.
- 妈妈 把 面剂 儿 分成 几块
- Mẹ chia cục bột thành vài phần.
- 微微 用于 科学
- Mi-crô-mi-crô được sử dụng trong khoa học.
- 科学家 研究 微微
- Các nhà khoa học nghiên cứu mi-crô-mi-crô.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微分几何学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微分几何学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm何›
几›
分›
学›
微›