Đọc nhanh: 非欧几何学 (phi âu kỉ hà học). Ý nghĩa là: hình học phi Euclide.
Ý nghĩa của 非欧几何学 khi là Danh từ
✪ hình học phi Euclide
non-Euclidean geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非欧几何学
- 老师 对 学生 非常 和蔼
- Giáo viên rất hiền hòa với học sinh.
- 她 正在 学习 如何 插花
- Cô ấy đang học cách cắm hoa như thế nào.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 他 学习 了 如何 刻 石刻
- Anh ấy đã học cách khắc đá.
- 她 在 学习 如何 陶冶
- Cô ấy đang học cách làm gốm sứ.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 我们 学习 如何 使用 圭表
- Chúng tôi học cách sử dụng cột đo bóng nắng.
- 他 学习 了 如何 吹喇叭
- Anh ấy học cách thổi kèn đồng.
- 学生 连连 写错 了 几个 字
- Học sinh liên tục viết sai vài chữ.
- 学霸 的 成绩单 非常 优秀
- Bảng điểm của học sinh giỏi rất xuất sắc.
- 大学生 的 生活 非常 节省
- Cuộc sống của sinh viên đại học rất tiết kiệm
- 她 学会 了 如何 套 螺纹
- Cô ấy đã học cách cắt ren.
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 我 在 学习 如何 扎针
- Tôi đang học cách châm cứu.
- 她 正在 学习 如何 驾驶
- Cô ấy đang học cách lái xe.
- 你 如何 学习 中文 ?
- Bạn học tiếng Trung như thế nào?
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 这本 教材 非常适合 初学者
- Giáo trình này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非欧几何学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非欧几何学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm何›
几›
学›
欧›
非›