Đọc nhanh: 心里美萝卜 (tâm lí mĩ la bốc). Ý nghĩa là: Củ cải hoa hồng Trung Quốc (củ cải shinrimei), bên ngoài có màu xanh lá cây, bên trong có màu đỏ tím, một loại rau yêu thích của người Bắc Kinh.
Ý nghĩa của 心里美萝卜 khi là Danh từ
✪ Củ cải hoa hồng Trung Quốc (củ cải shinrimei), bên ngoài có màu xanh lá cây, bên trong có màu đỏ tím, một loại rau yêu thích của người Bắc Kinh
Chinese roseheart radish (shinrimei radish), green on the outside, purple-red on the inside, a favorite Beijing vegetable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心里美萝卜
- 大家 心里 好欢 呀
- Mọi người đều rất vui mừng.
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 萝卜 糠 了
- củ cải xốp xộp
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 夜里 看 星星 很 美
- Ngắm sao vào ban đêm rất đẹp.
- 他 心里 乐滋滋 的 尽 自笑
- trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài.
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 我 心里 有点 不是 滋味
- Tôi cảm thấy có chút gì đó kì lạ.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 美景 悦 了 众人 的 心
- Cảnh đẹp làm vui lòng mọi người.
- 他 把 秘密 昧 在 心里
- Anh ấy giấu bí mật trong lòng.
- 我 心里 有些 不安
- Tôi có chút bất an trong lòng.
- 地里 种 着 萝卜
- Trong ruộng có trồng củ cải.
- 她 被选为 班长 , 心里 很 美
- Cô ấy được chọn làm lớp trưởng, trong lòng rất tự hào.
- 他 得奖 了 , 心里 美极了
- Anh ấy đã giành được giải thưởng, trong lòng rất mãn nguyện.
- 他 心里美 得 很
- Trong lòng anh ấy vui sướng lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心里美萝卜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心里美萝卜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺊›
卜›
⺗›
心›
美›
萝›
里›