Đọc nhanh: 黎曼几何学 (lê man kỉ hà học). Ý nghĩa là: Hình học Riemannian.
Ý nghĩa của 黎曼几何学 khi là Danh từ
✪ Hình học Riemannian
Riemannian geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎曼几何学
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 她 正在 学习 如何 插花
- Cô ấy đang học cách cắm hoa như thế nào.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 他 学习 了 如何 刻 石刻
- Anh ấy đã học cách khắc đá.
- 她 在 学习 如何 陶冶
- Cô ấy đang học cách làm gốm sứ.
- 我们 学习 如何 使用 圭表
- Chúng tôi học cách sử dụng cột đo bóng nắng.
- 你 认为 巴黎 的 夜景 如何 ?
- Bạn nghĩ gì về cảnh đêm của Paris?
- 他 学习 了 如何 吹喇叭
- Anh ấy học cách thổi kèn đồng.
- 学生 连连 写错 了 几个 字
- Học sinh liên tục viết sai vài chữ.
- 她 学会 了 如何 套 螺纹
- Cô ấy đã học cách cắt ren.
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 我 在 学习 如何 扎针
- Tôi đang học cách châm cứu.
- 她 正在 学习 如何 驾驶
- Cô ấy đang học cách lái xe.
- 你 如何 学习 中文 ?
- Bạn học tiếng Trung như thế nào?
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 这 本书 介绍 立体几何 体
- Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黎曼几何学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黎曼几何学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm何›
几›
学›
曼›
黎›