引用 yǐnyòng

Từ hán việt: 【dẫn dụng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "引用" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dẫn dụng). Ý nghĩa là: trích dẫn; nêu, cử; uỷ nhiệm; viện dẫn, dẫn ra. Ví dụ : - 。 trích dẫn lời nói trong sách cổ.. - dùng những người của mình.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 引用 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 引用 khi là Động từ

trích dẫn; nêu

用别人说过的话 (包括书面材料) 或做过的事作为根据

Ví dụ:
  • - 引用 yǐnyòng 古书 gǔshū shàng 的话 dehuà

    - trích dẫn lời nói trong sách cổ.

cử; uỷ nhiệm; viện dẫn

任用;援引 (人)

Ví dụ:
  • - 引用 yǐnyòng 私人 sīrén

    - dùng những người của mình.

dẫn ra

用来做证据或理由

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引用

  • - 我试 wǒshì zhe yòng 搜索引擎 sōusuǒyǐnqíng 检索 jiǎnsuǒ

    - Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.

  • - yòng 檀板 tánbǎn 轻敲 qīngqiāo 引导 yǐndǎo 节拍 jiépāi

    - Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.

  • - 引用 yǐnyòng 私人 sīrén

    - dùng những người của mình.

  • - 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu 用于 yòngyú 接合 jiēhé 电气 diànqì 装置 zhuāngzhì 引出 yǐnchū de 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu

    - Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.

  • - yòng 禅杖 chánzhàng 指引 zhǐyǐn 徒弟 túdì

    - Ông ấy dùng thiền trượng để chỉ dạy đệ tử.

  • - 防暴 fángbào 护甲 hùjiǎ 使用 shǐyòng 指引 zhǐyǐn

    - Hướng dẫn sử dụng áo giáp chống bạo động

  • - 广播公司 guǎngbōgōngsī 尤其 yóuqí 希望 xīwàng néng 吸引 xīyǐn 家用 jiāyòng 洗涤 xǐdí 用品 yòngpǐn 食品 shípǐn 洗漱 xǐshù 用品 yòngpǐn 生产商 shēngchǎnshāng

    - Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân

  • - 引出 yǐnchū 推论 tuīlùn de 表达 biǎodá 推论 tuīlùn de huò 置于 zhìyú 推论 tuīlùn 前面 qiánmiàn de 用来 yònglái 修饰 xiūshì 词语 cíyǔ

    - Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.

  • - 萤火虫 yínghuǒchóng yòng 它们 tāmen de 光来 guānglái 吸引 xīyǐn 配偶 pèiǒu

    - Đom đóm sử dụng ánh sáng của chúng để thu hút bạn tình.

  • - 这些 zhèxiē 标志 biāozhì de 引导 yǐndǎo hěn 有用 yǒuyòng

    - Sự hướng dẫn của những biển báo này rất hữu ích.

  • - yòng 冰灯 bīngdēng lái 吸引 xīyǐn 游客 yóukè

    - Dùng băng đăng để thu hút khách du lịch.

  • - 引用 yǐnyòng 原文 yuánwén 要加 yàojiā 引号 yǐnhào

    - trích dẫn nguyên văn phải dùng dấu ngoặc kép

  • - 引申 yǐnshēn 用法 yòngfǎ

    - cách dùng mở rộng

  • - yòng 木柴 mùchái 引火 yǐnhuǒ

    - dùng củi nhóm lửa

  • - 刚刚 gānggang 引用 yǐnyòng le 甘地 gāndì 的话 dehuà

    - Bạn vừa trích dẫn Gandhi cho tôi?

  • - 引用 yǐnyòng 不朽 bùxiǔ de 可汗 kèhán de 愤怒 fènnù zhōng

    - Theo lời của Khan Noonien Singh

  • - 引用 yǐnyòng le 一句 yījù 名言 míngyán

    - Cô ấy đã trích dẫn một câu danh ngôn.

  • - 引用 yǐnyòng 圣经 shèngjīng lái 支持 zhīchí de 信仰 xìnyǎng

    - Anh ta trích dẫn Kinh Thánh để ủng hộ đức tin của mình.

  • - shì xiǎng yòng 晾衣绳 liàngyīshéng 装作 zhuāngzuò 引线 yǐnxiàn lái xià 我们 wǒmen

    - Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.

  • - 这个 zhègè lián shì 用来 yònglái 吸引 xīyǐn 顾客 gùkè de

    - Bảng hiệu này dùng để thu hút khách hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 引用

Hình ảnh minh họa cho từ 引用

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 引用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao