Đọc nhanh: 引入 (dẫn nhập). Ý nghĩa là: Dẫn dụ. Ví dụ : - 引入國外投資 Dẫn dụ đầu tư nước ngoài
Ý nghĩa của 引入 khi là Động từ
✪ Dẫn dụ
引入是汉语词汇,拼音yǐn rù,出自《东周列国志》。
- 引入 國外 投資
- Dẫn dụ đầu tư nước ngoài
So sánh, Phân biệt 引入 với từ khác
✪ 引进 vs 引入
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引入
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 把 水 引入 一系列 灌溉渠 中
- Đưa nước vào một hệ thống kênh tưới.
- 此地 景物 别有风味 , 引人入胜
- cảnh vật nơi đây rất đặc sắc, cực kỳ hấp dẫn.
- 引入 國外 投資
- Dẫn dụ đầu tư nước ngoài
- 这 一支 曲子 演奏 得 出神入化 , 听众 被 深深地 吸引住 了
- bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.
- 序章 内容 引人入胜
- Đoạn mở đầu thật hấp dẫn.
- 情节 属续 引人入胜
- Cốt truyện nối tiếp hấp dẫn người xem.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 引入
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 引入 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
引›