Đọc nhanh: 开放源代码 (khai phóng nguyên đại mã). Ý nghĩa là: xem 開放源碼 | 开放源码.
Ý nghĩa của 开放源代码 khi là Danh từ
✪ xem 開放源碼 | 开放源码
see 開放源碼|开放源码 [kāi fàng yuán mǎ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开放源代码
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 开启 一代 新风
- Mở đầu cho một phong cách mới.
- 放开 我 的 埃德加
- Tránh xa Edgar của tôi!
- 开仓 放赈
- mở kho cứu trợ
- 公园 的 花儿 开始 放 了
- Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 公开课 将 对 学生 开放
- Lớp học công cộng sẽ mở cửa cho sinh viên.
- 开辟 货源
- khai thác nguồn hàng
- 他 放肆 地 开玩笑
- Anh ta đùa giỡn một cách hỗ xược.
- 把 这些 水果 分开 摆放
- Tách các loại hoa quả này ra để bày.
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
- 鬼屋 今天 开放 吗 ?
- Nhà ma hôm nay mở cửa không?
- 春天 到 了 , 百花 开放
- Xuân đến rồi, trăm hoa đua nở.
- 菊花 在 秋天 开放
- Hoa cúc nở vào mùa thu.
- 琼花 在 半夜 开放
- Hoa quỳnh nở vào ban đêm.
- 花朵 开放 很 稠密
- Hoa nở rất nhiều.
- 我 提取 了 一些 源代码
- Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开放源代码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开放源代码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
开›
放›
源›
码›