Đọc nhanh: 开弓不放箭 (khai cung bất phóng tiễn). Ý nghĩa là: sự dũng cảm sai lầm, (nghĩa bóng) lừa gạt, (văn học) rút cung mà không bắn tên (thành ngữ).
Ý nghĩa của 开弓不放箭 khi là Từ điển
✪ sự dũng cảm sai lầm
false bravado
✪ (nghĩa bóng) lừa gạt
fig. to bluff
✪ (văn học) rút cung mà không bắn tên (thành ngữ)
lit. to draw the bow without shooting the arrow (idiom)
✪ là tất cả nói chuyện và không hành động
to be all talk and no action
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开弓不放箭
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 他 哀求 我 不要 离开
- Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 她 劝说 我 不要 放弃
- Cô ấy khuyên tôi đừng bỏ cuộc.
- 他 总是 劝阻 我 不要 放弃
- Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.
- 他 耐心 地 劝 朋友 不要 放弃
- Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 放开 我 的 埃德加
- Tránh xa Edgar của tôi!
- 他 恋恋不舍 地 离开 了 家
- Anh ấy rất lưu luyến không nỡ rời khỏi nhà.
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
- 孩子 们 恋恋不舍 , 抱住 他 不放 他 走
- bịn rịn không muốn rời xa con trẻ, ôm lấy nó không chịu buông ra.
- 你 能 不能不要 天天 放闪 , 秀 恩爱 死 得 快
- Cậu có thể đừng có suốt ngày thể hiện tình cảm được không, khoe nhiều chia tay nhanh đấy
- 放肆 的 言论 令人 不悦
- Những lời nói càn rỡ khiến người khác không vui.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
- 她 放不开 , 又 驾驭 不住 这马
- Cô không thể buông tay, lại không thể điều khiển con ngựa.
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
- 既然 开始 , 不能 放弃
- Nếu đã bắt đầu rồi thì không thể từ bỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开弓不放箭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开弓不放箭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
开›
弓›
放›
箭›