异丁苯丙酸 yì dīng běn bǐng suān

Từ hán việt: 【dị đinh bản bính toan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "异丁苯丙酸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dị đinh bản bính toan). Ý nghĩa là: Ibuprofen hoặc Nurofen, còn được gọi là , Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), tên thương mại Advil, Motrin, Nuprin, v.v., được sử dụng làm thuốc giảm đau và hạ sốt, ví dụ: cho người bị viêm khớp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 异丁苯丙酸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 异丁苯丙酸 khi là Danh từ

Ibuprofen hoặc Nurofen

Ibuprofen or Nurofen

còn được gọi là 布洛芬

also called 布洛芬

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), tên thương mại Advil, Motrin, Nuprin, v.v., được sử dụng làm thuốc giảm đau và hạ sốt, ví dụ: cho người bị viêm khớp

nonsteroidal anti-inflammatory drug (NSAID), trade names Advil, Motrin, Nuprin etc, used as analgesic and antipyretic, e.g. for arthritis sufferers

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异丁苯丙酸

  • - 我们 wǒmen 知道 zhīdào 阿伯丁 ābódīng de shì le

    - Chúng tôi biết về Aberdeen.

  • - 硫酸根 liúsuāngēn

    - Gốc a-xít

  • - 丙酮 bǐngtóng duì 强力胶 qiánglìjiāo méi 效果 xiàoguǒ

    - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - 人称 rénchēng 诺丁汉 nuòdīnghàn

    - Họ gọi tôi là Nottingham.

  • - 妹妹 mèimei hěn 喜欢 xǐhuan 酸奶 suānnǎi

    - Em gái tôi rất thích uống sữa chua.

  • - 什么 shénme 马丁 mǎdīng · 路德 lùdé · jīn de T恤 Txù

    - Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?

  • - 异姓 yìxìng 兄弟 xiōngdì

    - anh em khác họ

  • - 今日 jīnrì 天干 tiāngān yǒu bǐng a

    - Hôm nay có Bính trong thiên can.

  • - 爱丁堡 àidīngbǎo zài 伦敦 lúndūn 北面 běimiàn 很远 hěnyuǎn de 地方 dìfāng

    - Edinburgh ở phía bắc London rất xa.

  • - 追求 zhuīqiú 异性 yìxìng

    - theo đuổi người khác giới.

  • - 构思 gòusī 颖异 yǐngyì

    - cấu tứ mới mẻ khác thường

  • - 左臂 zuǒbì 酸痛 suāntòng

    - cánh tay trái bị mỏi.

  • - de 肌肉 jīròu 酸痛 suāntòng

    - Cơ bắp của tôi đau nhức.

  • - 饱尝 bǎocháng 辛酸 xīnsuān 苦痛 kǔtòng

    - nếm đủ cay chua khổ đau

  • - kāo 有点 yǒudiǎn 酸痛 suāntòng

    - Mông có chút đau nhức.

  • - 打补丁 dǎbǔdīng

    - vá

  • - 措大 cuòdà 习气 xíqì ( 寒酸气 hánsuānqì )

    - tính khí đồ gàn.

  • - shì 医药 yīyào de 甲基苯丙胺 jiǎjīběnbǐngàn

    - Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 异丁苯丙酸

Hình ảnh minh họa cho từ 异丁苯丙酸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异丁苯丙酸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOB (一人月)
    • Bảng mã:U+4E19
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TDM (廿木一)
    • Bảng mã:U+82EF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao