Đọc nhanh: 异丁苯丙酸 (dị đinh bản bính toan). Ý nghĩa là: Ibuprofen hoặc Nurofen, còn được gọi là 布洛芬, Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), tên thương mại Advil, Motrin, Nuprin, v.v., được sử dụng làm thuốc giảm đau và hạ sốt, ví dụ: cho người bị viêm khớp.
Ý nghĩa của 异丁苯丙酸 khi là Danh từ
✪ Ibuprofen hoặc Nurofen
Ibuprofen or Nurofen
✪ còn được gọi là 布洛芬
also called 布洛芬
✪ Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), tên thương mại Advil, Motrin, Nuprin, v.v., được sử dụng làm thuốc giảm đau và hạ sốt, ví dụ: cho người bị viêm khớp
nonsteroidal anti-inflammatory drug (NSAID), trade names Advil, Motrin, Nuprin etc, used as analgesic and antipyretic, e.g. for arthritis sufferers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异丁苯丙酸
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 打补丁
- vá
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异丁苯丙酸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异丁苯丙酸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
丙›
异›
苯›
酸›