Đọc nhanh: 开业大吉 (khai nghiệp đại cát). Ý nghĩa là: lễ kỷ niệm mở một doanh nghiệp.
Ý nghĩa của 开业大吉 khi là Danh từ
✪ lễ kỷ niệm mở một doanh nghiệp
celebration on opening a business
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开业大吉
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 知府 在 大堂 公开 审理案件
- Tri phủ xử án công khai tại đại sảnh.
- 大吉大利
- đại cát đại lợi
- 揎 开 大门
- đẩy cửa ra
- 关门大吉
- đóng cửa cho khoẻ; đóng cửa cho êm chuyện.
- 产业 大军
- đội quân sản xuất công nghiệp.
- 快 把 那 几幅 名画 拿 出来 , 让 大家 开开眼
- mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
- 开市 大吉
- khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
- 开业 申请 业已 获准
- Giấy phép hành nghề đã được chấp thuận.
- 大火 煮开 后 , 小火 慢煮 10 分钟 关火
- Sau khi lửa lớn đun sôi liu riu khoảng 10 phút rồi tắt bếp.
- 百年大业
- sự nghiệp trăm năm; sự nghiệp lớn
- 商业 大厦 内有 很多 商店
- Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 这家 商店 今天 开业
- Cửa hàng này hôm nay khai trương.
- 思想 不 大 开展
- tư tưởng không thoáng.
- 公司 举办 了 盛大 的 开业典礼
- Công ty đã tổ chức một lễ khai trương rất long trọng.
- 开业庆典 上 , 大家 载歌载舞
- Tại buổi khai trương, mọi người hát hò nhảy múa.
- 这一 机构 是 在 一家 大 企业 倡导 下 开办 的
- Tổ chức này được thành lập dưới sự tài trợ của một tập đoàn lớn.
- 收到 了 吉讯 , 大家 都 很 开心
- Nhận được tin tức may mắn, mọi người đều rất vui vẻ.
- 改革开放 的 大业 任重道远
- Sự nghiệp cải cách mở cửa còn nhiều gian nan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开业大吉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开业大吉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
吉›
大›
开›