Đọc nhanh: 大吉大利 (đại cát đại lợi). Ý nghĩa là: đại cát đại lợi.
Ý nghĩa của 大吉大利 khi là Thành ngữ
✪ đại cát đại lợi
形容万事皆顺利,常用作吉祥的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大吉大利
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 意大利语 是 我 的 母语
- Tiếng Ý là tiếng mẹ đẻ của tôi.
- 大家 热烈 地 庆祝 胜利
- Mọi người nhiệt liệt ăn mừng chiến thắng.
- 大吉大利
- đại cát đại lợi
- 到 义大利 去
- Tôi sẽ đến Ý.
- 意大利 有 相
- Nước Ý có thủ tướng.
- 有 意大利 面 吗
- Một số loại món ăn mì ống?
- 大会 胜利 闭幕
- đại hội kết thúc thành công.
- 我 明天 去 意大利
- Ngày mai tôi sẽ đi Ý.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大吉大利
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大吉大利 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
吉›
大›