大吉 dàjí

Từ hán việt: 【đại cát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大吉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại cát). Ý nghĩa là: đại cát; thuận lợi, đại cát; cho khoẻ; tốt nhất; cho êm chuyện (thường đặt sau động từ hoặc kết cấu động từ mang ý khôi hài). Ví dụ : - 。 đại cát đại lợi. - 。 mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.. - 。 khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大吉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大吉 khi là Tính từ

đại cát; thuận lợi

非常吉利

Ví dụ:
  • - 大吉大利 dàjídàlì

    - đại cát đại lợi

  • - 万事大吉 wànshìdàjí

    - mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.

  • - 开市 kāishì 大吉 dàjí

    - khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

đại cát; cho khoẻ; tốt nhất; cho êm chuyện (thường đặt sau động từ hoặc kết cấu động từ mang ý khôi hài)

用在动词或动词结构后表示诙谐的说法

Ví dụ:
  • - 关门大吉 guānméndàjí

    - đóng cửa cho khoẻ; đóng cửa cho êm chuyện.

  • - 溜之大吉 liūzhīdàjí

    - tẩu vi thượng sách; chuồn là kế hay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大吉

  • - hàn 民族 mínzú shì 中国 zhōngguó 最大 zuìdà de 民族 mínzú

    - Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.

  • - 民族 mínzú 大家庭 dàjiātíng

    - đại gia đình các dân tộc.

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ shì 古代 gǔdài 世界 shìjiè 奇迹 qíjì 之一 zhīyī

    - Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.

  • - 大吉大利 dàjídàlì

    - đại cát đại lợi

  • - 关门大吉 guānméndàjí

    - đóng cửa cho khoẻ; đóng cửa cho êm chuyện.

  • - 开市 kāishì 大吉 dàjí

    - khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.

  • - 万事大吉 wànshìdàjí

    - mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.

  • - 完事大吉 wánshìdàjí

    - xong việc là tốt lắm; việc xong tốt lành.

  • - 溜之大吉 liūzhīdàjí

    - tẩu vi thượng sách; chuồn là kế hay.

  • - 万事大吉 wànshìdàjí ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 圆满 yuánmǎn 顺利 shùnlì )

    - tất cả đều thuận lợi; may mắn.

  • - 这是 zhèshì 日本大使馆 rìběndàshǐguǎn de 大地 dàdì 吉田 jítián

    - Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.

  • - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ 坐落 zuòluò zài 城市 chéngshì de 西部 xībù 边缘 biānyuán

    - Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.

  • - 一看 yīkàn 势头 shìtóu duì 转身 zhuǎnshēn jiù cóng 后门 hòumén 溜之大吉 liūzhīdàjí

    - Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.

  • - jiù 知道 zhīdào 不是 búshì lái de 大吉 dàjí lǐng 红茶 hóngchá de

    - Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.

  • - ràng 朋友 péngyou 交出 jiāochū 月光 yuèguāng shí jiù 万事大吉 wànshìdàjí le

    - Nói với bạn bè của bạn để giao mặt trăng và tất cả sẽ rất thú vị.

  • - 收到 shōudào le 吉讯 jíxùn 大家 dàjiā dōu hěn 开心 kāixīn

    - Nhận được tin tức may mắn, mọi người đều rất vui vẻ.

  • - zài 人群 rénqún 大喊 dàhǎn

    - Cô ấy hét to trong đám đông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大吉

Hình ảnh minh họa cho từ 大吉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大吉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao