Đọc nhanh: 大吉 (đại cát). Ý nghĩa là: đại cát; thuận lợi, đại cát; cho khoẻ; tốt nhất; cho êm chuyện (thường đặt sau động từ hoặc kết cấu động từ mang ý khôi hài). Ví dụ : - 大吉大利。 đại cát đại lợi. - 万事大吉。 mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.. - 开市大吉。 khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
Ý nghĩa của 大吉 khi là Tính từ
✪ đại cát; thuận lợi
非常吉利
- 大吉大利
- đại cát đại lợi
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 开市 大吉
- khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đại cát; cho khoẻ; tốt nhất; cho êm chuyện (thường đặt sau động từ hoặc kết cấu động từ mang ý khôi hài)
用在动词或动词结构后表示诙谐的说法
- 关门大吉
- đóng cửa cho khoẻ; đóng cửa cho êm chuyện.
- 溜之大吉
- tẩu vi thượng sách; chuồn là kế hay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大吉
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 大吉大利
- đại cát đại lợi
- 关门大吉
- đóng cửa cho khoẻ; đóng cửa cho êm chuyện.
- 开市 大吉
- khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 完事大吉
- xong việc là tốt lắm; việc xong tốt lành.
- 溜之大吉
- tẩu vi thượng sách; chuồn là kế hay.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 这是 日本大使馆 的 大地 吉田
- Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 我 就 知道 你 不是 来 喝 我 的 大吉 岭 红茶 的
- Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.
- 让 你 朋友 交出 月光 石 就 万事大吉 了
- Nói với bạn bè của bạn để giao mặt trăng và tất cả sẽ rất thú vị.
- 收到 了 吉讯 , 大家 都 很 开心
- Nhận được tin tức may mắn, mọi người đều rất vui vẻ.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大吉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大吉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
大›