Đọc nhanh: 关门大吉 (quan môn đại cát). Ý nghĩa là: đóng cửa.
Ý nghĩa của 关门大吉 khi là Thành ngữ
✪ đóng cửa
关上大门,大吉大利常指商店歇业或工厂倒闭,讥称事情的结局不圆满
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关门大吉
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 爸爸 抱怨 关于 压力 太 大
- Bố phàn nàn vì áp lực quá lớn.
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 他 把门 的 关键 插好 了
- Anh ấy đã cài then cửa vào đúng chỗ.
- 随手关门 , 保持 安静
- Tiện tay đóng cửa lại, giữ yên tĩnh.
- 请 把 阀门 关闭
- Xin vui lòng đóng van lại.
- 门窗 全关 着 , 真 憋气
- cửa nẻo đóng hết trơn, ngộp quá
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 这个 门 的 关键 有点 松
- Then cửa này hơi lỏng.
- 大半夜 的 谁 会 按 门铃 啊
- Ai rung chuông giữa đêm khuya?
- 关门大吉
- đóng cửa cho khoẻ; đóng cửa cho êm chuyện.
- 你 关上 大门 吧
- Bạn đóng cổng nhé.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 监狱 的 大门 哐当 一声 关上 了
- Cánh cửa lớn của nhà tù đóng sầm lại.
- 咣 的 一声 , 关上 了 大门
- rầm một cái, cánh cửa đã đóng lại.
- 门 被 大力 关上 了
- Cửa bị đóng mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关门大吉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关门大吉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
吉›
大›
门›