Đọc nhanh: 电池阀底座 (điện trì phiệt để tọa). Ý nghĩa là: đế van điện từ.
Ý nghĩa của 电池阀底座 khi là Danh từ
✪ đế van điện từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电池阀底座
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 插座 漏电 , 电 了 我 一下
- Ổ cắm bị rò điện, nên tôi bị điện giật.
- 这 电池 电压 是 3 伏
- Điện áp của pin này là 3 vôn.
- 这 节电池 的 电压 是 1.5 伏
- Điện áp của cục pin này là 1.5 vôn.
- 磅秤 的 底座
- cái bàn cân
- 电影 令 他 彻底 沉迷
- Bộ phim làm anh ấy hoàn toàn mê mẩn.
- 台灯 的 底座
- cái đế đèn
- 电车 上 青年人 都 给 老年人 让座
- các cậu thanh niên trên xe điện đều nhường chỗ cho người già.
- 海底 电缆
- dây cáp dưới biển.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 更换 电池
- Thay pin.
- 撞车 中 如果 电池 爆炸 保费 就 会 飙升
- Nếu pin phát nổ khi có va chạm xe thì phí bảo hiểm sẽ tăng vọt.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 电池 爆 了
- Pin phát nổ rồi.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 那边 有 一座 小 城池
- Bên đó có một cái thành hào nhỏ.
- 皇帝 分封 他 一座 城池
- Hoàng đế phong cho anh ta một thành trì.
- 电动车 依靠 电池 驱动
- Xe điện chạy bằng ắc quy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电池阀底座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电池阀底座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm底›
座›
池›
电›
阀›