Đọc nhanh: 座底儿跑 (tọa để nhi bào). Ý nghĩa là: pháo xì.
Ý nghĩa của 座底儿跑 khi là Danh từ
✪ pháo xì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座底儿跑
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 留个 底儿
- Lưu một bản gốc.
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 磅秤 的 底座
- cái bàn cân
- 花瓶 有个 漂亮 的 座儿
- Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
- 这儿 有 一座 木头 房子
- Ở đây có một căn nhà gỗ.
- 台灯 的 底座
- cái đế đèn
- 把 底儿 亮 出来
- lật tẩy.
- 狗 褪 了 套儿 跑 了
- chó vuột tròng chạy rồi.
- 茶碗 座儿
- Đĩa đựng chén trà.
- 这家 茶馆 有 五十多个 茶座 儿
- Quan trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.
- 我 干 的 是 跑腿儿 的 活
- Tôi làm công việc chạy việc vặt kiếm sống.
- 树荫 下面 有 茶座 儿
- dưới bóng cây có một quán trà.
- 上座儿
- vào chỗ
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 摸底 儿
- Tìm căn nguyên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 座底儿跑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 座底儿跑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
底›
座›
跑›