Đọc nhanh: 应变 (ứng biến). Ý nghĩa là: ứng biến; đối phó với sự bất ngờ, sự biến dạng. Ví dụ : - 随机应变 tuỳ cơ ứng biến. - 他的应变能力很强。 năng lực ứng biến của anh ấy rất cao.
Ý nghĩa của 应变 khi là Động từ
✪ ứng biến; đối phó với sự bất ngờ
应付突然发生的情况
- 随机应变
- tuỳ cơ ứng biến
- 他 的 应变能力 很强
- năng lực ứng biến của anh ấy rất cao.
✪ sự biến dạng
物体由于外因 (受力、温度变化等) 或内在缺陷,它的形状尺寸所发生的相对改变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应变
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 随机应变
- tuỳ cơ ứng biến
- 变态反应
- dị ứng
- 临机 应变
- tuỳ cơ ứng biến.
- 应该 纠正 浪费 的 习惯 , 但是 一变 而 为 吝啬 , 那 就是 矫枉过正 了
- nên uốn nắn thói quen lãng phí, nhưng lại trở nên keo kiệt, đúng là uốn cong thành thẳng.
- 情况 变 了 , 办法 也 要 适应 , 不能 胶柱鼓瑟
- tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi.
- 我们 要 应对 变化
- Chúng ta cần thích ứng với sự thay đổi.
- 他 很 难 适应 这种 变化
- Anh ấy rất khó thích nghi với sự thay đổi này.
- 他 的 应变能力 很强
- năng lực ứng biến của anh ấy rất cao.
- 做生意 需 灵活 , 适应 市场 变
- Làm kinh doanh cần linh hoạt, thích nghi với biến động thị trường.
- 他 处理 事 灵活 , 善 随机应变
- Anh ấy xử lý công việc linh hoạt, giỏi ứng biến mọi tình huống.
- 山地气候 倏忽 变化 , 应当 随时 注意
- khí hậu miền núi thường thay đổi đột ngột nên phải luôn luôn chú ý.
- 诚信 是 你 价格不菲 的 鞋子 , 踏遍 千山万水 , 质量 也 应 永恒不变
- Trung thực là đôi giày đắt tiền của bạn, bạn phải mang theo nó đi khắp nơi .
- 能 生存 下来 的 不是 最强 的 , 而是 最能 适应 变化 的 物种
- Nó không phải là loài mạnh nhất có thể tồn tại, mà là loài dễ thích nghi nhất với sự thay đổi.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 应变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 应变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
应›