Đọc nhanh: 庄子 (trang tử). Ý nghĩa là: thôn trang; làng xóm; làng mạc, điền trang. Ví dụ : - 他是我们庄子里的人。 anh ấy là người làng tôi.
Ý nghĩa của 庄子 khi là Danh từ
✪ thôn trang; làng xóm; làng mạc
村庄
- 他 是 我们 庄子 里 的 人
- anh ấy là người làng tôi.
✪ điền trang
田庄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 纨绔子弟
- con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 古代 农民 用 叉子 耕种 庄稼
- Nông dân thời cổ đại sử dụng cái cào để trồng trọt.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 女孩子 家家 的 , 就 应该 端庄 优雅
- Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch
- 庄子 是 道家 思想 的 杰出 师
- Trang Tử là bậc thầy xuất sắc của tư tưởng Đạo gia.
- 这个 村子 的 庄稼人 都 很 勤劳
- Những người nông dân trong làng này đều rất chăm chỉ.
- 他 是 我们 庄子 里 的 人
- anh ấy là người làng tôi.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庄子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庄子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
庄›