Đọc nhanh: 幽幽 (u u). Ý nghĩa là: yếu ớt, xa xôi; xa thẳm. Ví dụ : - 幽幽啜泣 khóc thút thít. - 幽幽的路灯。 đèn đường lờ mờ. - 幽幽南山 Nam Sơn xa thẳm
Ý nghĩa của 幽幽 khi là Tính từ
✪ yếu ớt
形容声音、光线等微弱
- 幽幽啜泣
- khóc thút thít
- 幽幽 的 路灯
- đèn đường lờ mờ
✪ xa xôi; xa thẳm
深远
- 幽幽 南山
- Nam Sơn xa thẳm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽幽
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 山林 幽深
- rừng núi tĩnh mịch
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 林泉 幽静
- rừng suối yên tịnh.
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 幽思
- ưu tư
- 深闺 幽怨
- khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.
- 气度 幽娴
- phong thái dịu dàng
- 景色 幽美
- cảnh sắc u nhã
- 幽谷
- thung lũng tối tăm
- 幽深 的 峡谷
- khe sâu thăm thẳm
- 幽居
- ở ẩn; ẩn cư
- 幽香 四溢
- một mùi thơm dịu toả ra bốn phía.
- 幽微 的 花香
- hương hoa thoang thoảng
- 敖 老板 很 幽默
- Ông chủ Ngao rất vui tính.
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 幽暗 的 角落
- nơi tăm tối
- 幽远 的 夜空
- bầu trời đêm sâu thẳm.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幽幽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽幽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幽›