Đọc nhanh: 幽怨 (u oán). Ý nghĩa là: nỗi hận thầm kín; nỗi oán hận trong lòng (thường chỉ nỗi oán hận của người con gái về tình yêu.). Ví dụ : - 深闺幽怨 khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.
Ý nghĩa của 幽怨 khi là Danh từ
✪ nỗi hận thầm kín; nỗi oán hận trong lòng (thường chỉ nỗi oán hận của người con gái về tình yêu.)
隐藏在内心的怨恨 (多指女子的与爱情有关的)
- 深闺 幽怨
- khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽怨
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 山林 幽深
- rừng núi tĩnh mịch
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 林泉 幽静
- rừng suối yên tịnh.
- 以怨报德
- Lấy oán báo ơn
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 幽思
- ưu tư
- 深闺 幽怨
- khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 睚眦之怨
- trừng mắt oán hận
- 一腔 怨恨
- giọng nói đầy sự oán giận
- 恩怨分明
- ân oán phân minh.
- 毫无 怨言
- không một lời oán thán
- 深自 怨艾
- tự giận mình; oán giận bản thân
- 满腔 怨愤
- oán hận trong lòng
- 不 怨天 不 尤人
- Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幽怨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽怨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幽›
怨›