常态分布 chángtài fēnbù

Từ hán việt: 【thường thái phân bố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "常态分布" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thường thái phân bố). Ý nghĩa là: phân phối chuẩn (trong thống kê).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 常态分布 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 常态分布 khi là Danh từ

phân phối chuẩn (trong thống kê)

normal distribution (in statistics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常态分布

  • - 羌族 qiāngzú 分布 fēnbù 广泛 guǎngfàn

    - Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.

  • - 树木 shùmù zài 森林 sēnlín zhōng 均匀分布 jūnyúnfēnbù

    - Cây cối phân bố đều trong rừng.

  • - 星星 xīngxing 散漫 sǎnmàn 分布 fēnbù zhe

    - Những ngôi sao phân bổ không tập trung.

  • - 处事 chǔshì 严肃 yánsù 态度 tàidù què 十分 shífēn 和蔼 héǎi

    - Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.

  • - 植物 zhíwù 分布 fēnbù zhe 湿地 shīdì 沼泽 zhǎozé

    - Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.

  • - 资源 zīyuán de 分配 fēnpèi 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Việc phân bổ nguồn lực là rất quan trọng.

  • - 静脉 jìngmài 分布 fēnbù zài 身体 shēntǐ 各处 gèchù

    - Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.

  • - de 态度 tàidù 十分 shífēn 冷淡 lěngdàn

    - Thái độ của cô ấy rất lạnh lùng.

  • - 态度 tàidù 反常 fǎncháng

    - thái độ khác thường

  • - 堆布 duībù 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Đồng tiền bố này rất quý hiếm.

  • - 花朵 huāduǒ zài 花园 huāyuán zhōng 均匀分布 jūnyúnfēnbù

    - Hoa phân bố đều trong vườn.

  • - 终场 zhōngchǎng qián 比分 bǐfēn 非常 fēicháng 紧张 jǐnzhāng

    - Trước khi kết thúc, tỷ số rất căng thẳng.

  • - 商业 shāngyè 网点 wǎngdiǎn 分布 fēnbù 均匀 jūnyún

    - Mạng phân bố thương nghiệp không đều.

  • - zhè jiān 屋子 wūzi 摆布 bǎibù 十分 shífēn 雅致 yǎzhì

    - cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.

  • - 这布 zhèbù 身分 shēnfèn huài

    - vải này chất lượng không tồi.

  • - 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù 分布 fēnbù 广泛 guǎngfàn

    - Loại cây này phân bố rộng rãi.

  • - zhè shì 经常 jīngcháng de 状态 zhuàngtài

    - Đây là trạng thái bình thường của tôi.

  • - 一反常态 yīfǎnchángtài

    - trái với trạng thái bình thường.

  • - 恢复 huīfù 常态 chángtài

    - khôi phục lại trạng thái bình thường

  • - de 态度 tàidù 非常 fēicháng 谦恭 qiāngōng

    - Thái độ của cô ấy rất khiêm tốn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 常态分布

Hình ảnh minh họa cho từ 常态分布

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常态分布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao