Đọc nhanh: 常态分布 (thường thái phân bố). Ý nghĩa là: phân phối chuẩn (trong thống kê).
Ý nghĩa của 常态分布 khi là Danh từ
✪ phân phối chuẩn (trong thống kê)
normal distribution (in statistics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常态分布
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 星星 散漫 地 分布 着
- Những ngôi sao phân bổ không tập trung.
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 资源 的 分配 非常 重要
- Việc phân bổ nguồn lực là rất quan trọng.
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 她 的 态度 十分 冷淡
- Thái độ của cô ấy rất lạnh lùng.
- 态度 反常
- thái độ khác thường
- 那 堆布 十分 珍贵
- Đồng tiền bố này rất quý hiếm.
- 花朵 在 花园 中 均匀分布
- Hoa phân bố đều trong vườn.
- 终场 前 , 比分 非常 紧张
- Trước khi kết thúc, tỷ số rất căng thẳng.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 这 间 屋子 摆布 得 十分 雅致
- cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.
- 这布 身分 不 坏
- vải này chất lượng không tồi.
- 这种 植物 分布 广泛
- Loại cây này phân bố rộng rãi.
- 这 是 我 经常 的 状态
- Đây là trạng thái bình thường của tôi.
- 一反常态
- trái với trạng thái bình thường.
- 恢复 常态
- khôi phục lại trạng thái bình thường
- 她 的 态度 非常 谦恭
- Thái độ của cô ấy rất khiêm tốn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常态分布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常态分布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
布›
常›
态›