Đọc nhanh: 定常态 (định thường thái). Ý nghĩa là: trạng thái không đổi, trạng thái cố định.
Ý nghĩa của 定常态 khi là Danh từ
✪ trạng thái không đổi
constant state
✪ trạng thái cố định
fixed state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定常态
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 他 遇事 非常 淡定
- Anh ấy rất bình tĩnh khi gặp sự cố.
- 态度 反常
- thái độ khác thường
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 一反常态
- trái với trạng thái bình thường.
- 恢复 常态
- khôi phục lại trạng thái bình thường
- 她 的 态度 非常 谦恭
- Thái độ của cô ấy rất khiêm tốn.
- 他 对 这个 决定 异常 愤怒
- Ông rất tức giận với quyết định này.
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 他 的 反应 很 符合 常态
- Phản ứng của anh ấy rất bình thường.
- 他 对 自己 的 目标 非常 坚定
- Anh ấy rất kiên định với mục tiêu của mình.
- 她 的 学习 状态 不太 稳定
- Trạng thái học tập của cô ấy không ổn định lắm.
- 她 的 态度 非常 慎重
- Thái độ của cô ấy rất thận trọng.
- 水在 常温下 是 液态
- Nước ở nhiệt độ thường là thể lỏng.
- 他 的 态度 非常 负面
- Thái độ của anh ấy rất tiêu cực.
- 他 的 态度 非常 严肃
- Thái độ của anh ấy rất nghiêm túc.
- 老师 的 态度 非常 淡定
- Thái độ của giáo viên rất bình thản.
- 2020 全世界 连 我 都 一反常态 , 决定 珍惜 时间 拒绝 嗜睡 症 !
- Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定常态
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定常态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
常›
态›