Đọc nhanh: 常态化 (thường thái hoá). Ý nghĩa là: chuẩn hóa (thống kê), trở thành tiêu chuẩn, để bình thường hóa (quan hệ, v.v.).
Ý nghĩa của 常态化 khi là Động từ
✪ chuẩn hóa (thống kê)
normalized (statistics)
✪ trở thành tiêu chuẩn
to become the norm
✪ để bình thường hóa (quan hệ, v.v.)
to normalize (relations etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常态化
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 态度 反常
- thái độ khác thường
- 铁 的 化合价 常 变化
- Hóa trị của sắt thường thay đổi.
- 公司 的 文化 非常 开放
- Văn hóa công ty rất cởi mở.
- 气温 变化无常
- Nhiệt độ thay đổi khôn lường.
- 这 是 我 经常 的 状态
- Đây là trạng thái bình thường của tôi.
- 一反常态
- trái với trạng thái bình thường.
- 恢复 常态
- khôi phục lại trạng thái bình thường
- 她 的 态度 非常 谦恭
- Thái độ của cô ấy rất khiêm tốn.
- 会谈 导向 两国关系 的 正常化
- hướng phát triển của hội đàm là bình thường hoá quan hệ hai nước.
- 他 的 意见 常常 被 边缘化
- Ý kiến của anh ấy thường bị bỏ qua.
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 这里 气候 变化无常
- ở đây khí hậu thay đổi thất thường.
- 结果 的 变化 非常 意外
- Sự thay đổi kết quả rất bất ngờ.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 她 消化 得 非常 快
- Cô ấy tiếp thu rất nhanh.
- 唯有 这样 做 世态 才 会 有所 变化
- Đó là cách duy nhất mà mọi thứ sẽ thay đổi.
- 他 的 反应 很 符合 常态
- Phản ứng của anh ấy rất bình thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常态化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常态化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
常›
态›