Đọc nhanh: 常态编班 (thường thái biên ban). Ý nghĩa là: xem 常態分班 | 常态分班.
Ý nghĩa của 常态编班 khi là Danh từ
✪ xem 常態分班 | 常态分班
see 常態分班|常态分班 [cháng tài fēn bān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常态编班
- 班车 照常 发车
- Xe buýt vẫn chạy theo lịch trình như bình thường.
- 班级 非常 安静
- Lớp học cực kỳ im lặng.
- 晚班 通常 比较 安静
- Ca tối thông thường sẽ yên tĩnh hơn.
- 态度 反常
- thái độ khác thường
- 爸爸 经常 加班 工作
- Bố thường xuyên làm việc tăng ca.
- 工人 经常 加班 工作
- Công nhân thường xuyên phải làm thêm giờ.
- 你 下班 之后 通常 做 什么 ?
- Bạn thường làm gì sau khi tan làm?
- 今朝 还 正常 上班
- Hôm nay vẫn đi làm bình thường.
- 这个 航班 经常 晚点 。 另外 , 他们 的 飞机 餐 也 很 难吃
- Hãng hàng không này thường xuyên hoãn giờ bay. Ngoài ra, thức ăn trên máy bay của họ cũng rất khó ăn
- 班级 的 纪律 非常 严格
- Kỷ luật của lớp học rất nghiêm ngặt.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 老师 给 我们 编班 了
- Giáo viên đã chia lớp cho chúng tôi.
- 我们 的 班主任 非常 严格
- Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất nghiêm khắc.
- 这 是 我 经常 的 状态
- Đây là trạng thái bình thường của tôi.
- 一反常态
- trái với trạng thái bình thường.
- 恢复 常态
- khôi phục lại trạng thái bình thường
- 她 的 态度 非常 谦恭
- Thái độ của cô ấy rất khiêm tốn.
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 他 的 反应 很 符合 常态
- Phản ứng của anh ấy rất bình thường.
- 她 的 态度 非常 慎重
- Thái độ của cô ấy rất thận trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常态编班
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常态编班 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
态›
班›
编›