Đọc nhanh: 常态分班 (thường thái phân ban). Ý nghĩa là: (Tw) phân nhóm học sinh thành các lớp có khả năng hỗn hợp.
Ý nghĩa của 常态分班 khi là Danh từ
✪ (Tw) phân nhóm học sinh thành các lớp có khả năng hỗn hợp
(Tw) grouping of students into classes of mixed ability
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常态分班
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 班车 照常 发车
- Xe buýt vẫn chạy theo lịch trình như bình thường.
- 班级 非常 安静
- Lớp học cực kỳ im lặng.
- 晚班 通常 比较 安静
- Ca tối thông thường sẽ yên tĩnh hơn.
- 资源 的 分配 非常 重要
- Việc phân bổ nguồn lực là rất quan trọng.
- 她 的 态度 十分 冷淡
- Thái độ của cô ấy rất lạnh lùng.
- 态度 反常
- thái độ khác thường
- 爸爸 经常 加班 工作
- Bố thường xuyên làm việc tăng ca.
- 工人 经常 加班 工作
- Công nhân thường xuyên phải làm thêm giờ.
- 终场 前 , 比分 非常 紧张
- Trước khi kết thúc, tỷ số rất căng thẳng.
- 你 下班 之后 通常 做 什么 ?
- Bạn thường làm gì sau khi tan làm?
- 我们 班 分成 两派
- Lớp chúng tôi chia thành hai phe.
- 今朝 还 正常 上班
- Hôm nay vẫn đi làm bình thường.
- 班长 把 试卷 分 发给 同学们
- Lớp trưởng phân phát bài kiểm tra cho các bạn cùng lớp.
- 班车 提前 了 二十分钟
- Xe tuyến chạy sớm hai mươi phút.
- 学校 根据 年龄 来 划分 班次
- Nhà trường phân lớp theo độ tuổi.
- 这个 航班 经常 晚点 。 另外 , 他们 的 飞机 餐 也 很 难吃
- Hãng hàng không này thường xuyên hoãn giờ bay. Ngoài ra, thức ăn trên máy bay của họ cũng rất khó ăn
- 班级 的 纪律 非常 严格
- Kỷ luật của lớp học rất nghiêm ngặt.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 我们 的 班主任 非常 严格
- Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất nghiêm khắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常态分班
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常态分班 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
常›
态›
班›