Đọc nhanh: 恢复常态 (khôi phục thường thái). Ý nghĩa là: trở lại bình thường.
Ý nghĩa của 恢复常态 khi là Động từ
✪ trở lại bình thường
to return to normal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恢复常态
- 态度 反常
- thái độ khác thường
- 他 反复无常 , 让 人 烦恼
- Anh ta thay đổi thất thường, khiến người khác phiền lòng.
- 故态复萌
- tật cũ lại nảy sinh; tật cũ tái phát.
- 反复无常
- thay đổi thất thường
- 恢复元气
- hồi phục nguyên khí
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 他 在 恢复 灾害 后 的 生活
- Anh ấy đang khắc phục cuộc sống sau thiên tai.
- 这 是 我 经常 的 状态
- Đây là trạng thái bình thường của tôi.
- 他 说 他 常常 逃课 , 就是 想 报复 他 爸爸
- Anh ấy nói rằng anh ấy thường trốn học chỉ để trả thù cha mình.
- 修复 破损 家具 恢复 使用
- Sửa chữa đồ đạc hỏng để sử dụng lại.
- 恢复 常态
- khôi phục lại trạng thái bình thường
- 病人 的 意识 完全恢复
- Ý thức của bệnh nhân đã hoàn toàn phục hồi.
- 经过 治疗 , 他 恢复 了 意识
- Sau khi điều trị, anh ấy đã hồi phục ý thức.
- 他 在 手术 后 逐渐 恢复 意识
- Sau ca phẫu thuật, anh ấy dần dần hồi phục ý thức.
- 他 最 後 恢复 些 理智 同意 释放 人质
- Anh ta cuối cùng đã lấy lại một chút lý trí và đồng ý thả con tin.
- 工厂 的 生产 恢复正常
- Sản xuất của nhà máy đã khôi phục bình thường.
- 他病 得 非常 厉害 , 不大可能 恢复健康 了
- Anh ấy bị bệnh rất nặng, rất khó có thể phục hồi sức khỏe.
- 情况 很快 恢复 了 正常
- Tình hình nhanh chóng trở lại bình thường.
- 他 恢复 了 惯常 的 镇定
- anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.
- 国内 航班 已经 恢复正常
- Các chuyến bay nội địa đã trở lại bình thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恢复常态
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恢复常态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
常›
态›
恢›