Đọc nhanh: 帖撒罗尼迦前书 (thiếp tát la ni ca tiền thư). Ý nghĩa là: Thư đầu tiên của Thánh Phao-lô gửi cho người Tê-sa-lô-ni-ca.
Ý nghĩa của 帖撒罗尼迦前书 khi là Danh từ
✪ Thư đầu tiên của Thánh Phao-lô gửi cho người Tê-sa-lô-ni-ca
First epistle of St Paul to the Thessalonians
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帖撒罗尼迦前书
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 罗兰 喜欢 读书
- La Lan thích đọc sách.
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 读书 使 我 心里 熨帖
- Đọc sách làm tôi thấy bình yên.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 他 总 喜欢 在 人 面前 掉书袋
- Anh ấy luôn thích khoe khoang kiến thức trước mặt người khác.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 书 摊儿 前 挤满 了 人
- Trước quầy sách đầy người.
- 凯撒 在 西元前 五十年 时 征服 高卢
- Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 他 竟 在 我 面前 撒谎
- Anh ấy vậy mà lại nói dối tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帖撒罗尼迦前书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帖撒罗尼迦前书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
前›
尼›
帖›
撒›
罗›
迦›