Hán tự: 帆
Đọc nhanh: 帆 (phàm.phâm). Ý nghĩa là: buồm; cánh buồm, thuyền buồm. Ví dụ : - 我们就一帆风顺吧。 Chúng ta cứ thuận buồm xuôi gió thôi.. - 渔民扬帆远航。 Ngư dân căng buồm ra khơi.. - 那边有帆樯。 Bên đó có cái cột buồm.
Ý nghĩa của 帆 khi là Danh từ
✪ buồm; cánh buồm
挂在桅杆上的布篷,利用风力使船前进
- 我们 就 一帆风顺 吧
- Chúng ta cứ thuận buồm xuôi gió thôi.
- 渔民 扬帆远航
- Ngư dân căng buồm ra khơi.
- 那边 有 帆樯
- Bên đó có cái cột buồm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thuyền buồm
指帆船
- 那 只帆 渐渐 消失
- Chiếc thuyền buồm đó dần dần biến mất.
- 很多 帆 停靠在 岸边
- Rất nhiều thuyền buồm đậu ở bờ biển.
- 帆 快速 地 穿越 了 海峡
- Thuyền buồm nhanh chóng đã vượt qua eo biển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帆
- 帆布 箱子
- hộp bằng vải.
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- thuyền dày đặc; thuyền san sát.
- 帆布 提箱
- va-li bằng vải bạt
- 很多 帆 停靠在 岸边
- Rất nhiều thuyền buồm đậu ở bờ biển.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 扬帆远航
- giương buồm ra khơi
- 扬帆远航
- giương buồm đi xa.
- 渔民 扬帆远航
- Ngư dân căng buồm ra khơi.
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
- 我们 的 船长 下令 调整 风帆 , 顺风 行驶
- Thuyền trưởng của chúng tôi đã ra lệnh điều chỉnh buồm, đi theo gió nổi.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 我们 租 了 一艘 帆船
- Chúng tôi thuê một chiếc thuyền buồm.
- 帆船 落 港湾 停泊
- Thuyền buồm neo đậu ở bến cảng.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 生活 绝不会 一帆风顺
- Cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió.
- 那边 有 帆樯
- Bên đó có cái cột buồm.
- 我 喜欢 帆船 运动
- Tôi thích môn thể thao buồm.
- 那个 少女 的 梦想 是 穿 帆布包
- Ước mơ của cô gái đó là được đeo một chiếc túi bằng vải.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帆›