- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
- Pinyin:
Qiáng
- Âm hán việt:
Tường
- Nét bút:一丨ノ丶一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木啬
- Thương hiệt:DGCW (木土金田)
- Bảng mã:U+6A2F
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 樯
-
Phồn thể
檣
-
Cách viết khác
艢
𣝿
𣞋
𣞱
𣞸
𤕽
Ý nghĩa của từ 樯 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 樯 (Tường). Bộ Mộc 木 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一丨ノ丶一丨丶ノ一丨フ丨フ一一). Ý nghĩa là: cái cột buồm. Từ ghép với 樯 : 帆檣如林 Cột buồm như rừng, thuyền bè tấp nập. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Cột buồm
- 帆檣如林 Cột buồm như rừng, thuyền bè tấp nập.