Đọc nhanh: 市议员 (thị nghị viên). Ý nghĩa là: người làm nghề bán rong, ủy viên hội đồng thành phố, ủy viên hội đồng thị trấn. Ví dụ : - 比利·迪扮演一名市议员 Billy Dee là một người bán hàng rong
Ý nghĩa của 市议员 khi là Danh từ
✪ người làm nghề bán rong
alderman
- 比利 · 迪 扮演 一名 市议员
- Billy Dee là một người bán hàng rong
✪ ủy viên hội đồng thành phố
city councilor
✪ ủy viên hội đồng thị trấn
town councilor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市议员
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 比利 · 迪 扮演 一名 市议员
- Billy Dee là một người bán hàng rong
- 每个 社团 成员 都 要 参加 会议
- Mỗi thành viên câu lạc bộ đều phải tham dự cuộc họp.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
- 这名 参议员 因 逃避 缴纳 所得税 而 受到 指责
- Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.
- 小组 将 召开 组员 会议
- Tổ sắp triệu tập cuộc họp tổ viên
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 我来 见 参议员
- Tôi đến đây để gặp thượng nghị sĩ.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 我 想 找 谢里丹 参议员
- Tôi đang gọi cho Thượng nghị sĩ Sheridan.
- 城市 的 人员 在 不断 增加
- Dân số trong thành phố không ngừng tăng lên.
- 反对党 的 下院 议员 强迫 部长 收回 在 他 的 声明
- Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.
- 参加 会议 的 人员名单 昨天 就 已经 确定 了
- danh sách thành viên tham gia cuộc họp đã được chốt vào ngày hôm qua.
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 离 参议员 远 一点
- Tránh xa thượng nghị sĩ.
- 霍金斯 参议员 去世 了
- Thượng nghị sĩ Hawkins đã chết.
- 希拉里 会选 一个 参议员
- Hillary sẽ chọn một thượng nghị sĩ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 市议员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 市议员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
市›
议›