Đọc nhanh: 巨细胞病毒视网膜炎 (cự tế bào bệnh độc thị võng mô viêm). Ý nghĩa là: Viêm võng mạc do CMV, Viêm võng mạc do cytomegalovirus, một bệnh về võng mạc có thể dẫn đến mù lòa.
Ý nghĩa của 巨细胞病毒视网膜炎 khi là Danh từ
✪ Viêm võng mạc do CMV
CMV retinitis
✪ Viêm võng mạc do cytomegalovirus, một bệnh về võng mạc có thể dẫn đến mù lòa
cytomegalovirus retinitis, a disease of the retina that can lead to blindness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨细胞病毒视网膜炎
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 探视病人
- thăm người bệnh
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 可怕 的 病毒
- Virus đáng sợ.
- 咽喉炎 是 常见 的 疾病
- Viêm họng là một bệnh thường gặp.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 细胞分裂
- phân bào
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巨细胞病毒视网膜炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巨细胞病毒视网膜炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巨›
毒›
炎›
病›
细›
网›
胞›
膜›
视›