Đọc nhanh: 左侧 (tả trắc). Ý nghĩa là: bên trái; phía trái. Ví dụ : - 向前走50米,左侧有一个小商店。 Đi về phía trước 50 mét, bên trái có một cửa hàng nhỏ.
Ý nghĩa của 左侧 khi là Danh từ
✪ bên trái; phía trái
左边
- 向前走 50 米 , 左侧 有 一个 小商店
- Đi về phía trước 50 mét, bên trái có một cửa hàng nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左侧
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 咱得 左 他 一把 呀
- Chúng ta giúp anh ấy một tay nhé.
- 左思 左想
- suy đi nghĩ lại
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 侧重 实践
- thiên về mặt thực tiễn
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 左边 的 房间 很 安静
- Phòng ở bên trái rất yên tĩnh.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 左翼 侧
- tả dực (cánh quân bên trái).
- 左侧 胸部 有 瘀伤
- Bị bầm tím ở ngực trái.
- 避开 火力 , 向 左侧 跃进
- tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.
- 房间 的 左侧 有 一张 餐桌
- Bên phải của căn phòng có một cái bàn ăn.
- 左右 两侧 各有 一门
- Hai bên trái phải đều có một cánh cửa.
- 你 能 往 左侧 点儿 吗 ?
- Bạn có thể chếch sang bên trái một chút không?
- 向前走 50 米 , 左侧 有 一个 小商店
- Đi về phía trước 50 mét, bên trái có một cửa hàng nhỏ.
- 我们 需要 有人 左 这个 工作
- Chúng tôi cần ai đó hỗ trợ công việc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 左侧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左侧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侧›
左›