Đọc nhanh: 左侧门柱 (tả trắc môn trụ). Ý nghĩa là: Cột dọc trái.
Ý nghĩa của 左侧门柱 khi là Danh từ
✪ Cột dọc trái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左侧门柱
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 左道旁门
- tà đạo; tà thuyết
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 逃生门 在 右侧
- Cửa thoát hiểm ở bên phải.
- 左翼 侧
- tả dực (cánh quân bên trái).
- 左侧 胸部 有 瘀伤
- Bị bầm tím ở ngực trái.
- 避开 火力 , 向 左侧 跃进
- tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.
- 这场 戏 , 你 该 从 左边 的 旁门 上
- Vở kịch này, anh nên đi ra từ cửa bên trái.
- 房间 的 左侧 有 一张 餐桌
- Bên phải của căn phòng có một cái bàn ăn.
- 左右 两侧 各有 一门
- Hai bên trái phải đều có một cánh cửa.
- 你 能 往 左侧 点儿 吗 ?
- Bạn có thể chếch sang bên trái một chút không?
- 我们 只能 从 侧门 进出
- Chúng tôi chỉ có thể ra vào bằng cửa bên.
- 向前走 50 米 , 左侧 有 一个 小商店
- Đi về phía trước 50 mét, bên trái có một cửa hàng nhỏ.
- 男孩子 们 在 运动场 的 墙上 用 粉笔画 上 了 球门柱
- Những cậu bé đã vẽ dùng phấn vẽ lên trên bức tường của sân vận động.
- 他 站 在 门口 , 左顾右盼
- Anh ta đứng ở cửa, nhìn quanh quẩn.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 左侧门柱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左侧门柱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侧›
左›
柱›
门›