嵌套 qiàn tào

Từ hán việt: 【khảm sáo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嵌套" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khảm sáo). Ý nghĩa là: lồng vào nhau, làm tổ. Ví dụ : - Điều đó giống như những con búp bê làm tổ cho người đồng tính.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嵌套 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嵌套 khi là Danh từ

lồng vào nhau

nested

làm tổ

nesting

Ví dụ:
  • - jiù xiàng 基佬 jīlǎo bǎn 嵌套 qiàntào 娃娃 wáwa 一样 yīyàng

    - Điều đó giống như những con búp bê làm tổ cho người đồng tính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嵌套

  • - 布设 bùshè 圈套 quāntào

    - mắc thòng lọng; cài bẫy

  • - zhù zài 山套 shāntào 附近 fùjìn

    - Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.

  • - 妈妈 māma 有胶 yǒujiāo 手套 shǒutào

    - Mẹ có găng tay cao su.

  • - 塑胶 sùjiāo 手指套 shǒuzhǐtào 0 . 06 yuán zhǐ

    - Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc

  • - 加上 jiāshàng 一头 yītóu 牲口 shēngkou 帮套 bāngtào

    - thêm một con kéo phụ

  • - 匹马 pǐmǎ 拉不动 lābùdòng zài 加上 jiāshàng 帮套 bāngtào

    - một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa

  • - 这条 zhètiáo de 河套 hétào 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.

  • - 黄河 huánghé 曲曲弯弯 qūqūwānwān 流过 liúguò 河套 hétào

    - Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.

  • - 这匹马 zhèpǐmǎ shì 拉套 lātào de

    - con ngựa này để kéo xe.

  • - āi 好好 hǎohǎo de 一套 yītào shū nòng diū le 两本 liǎngběn

    - Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.

  • - 套近乎 tàojìnhu

    - thắt chặt quan hệ.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 结结实实 jiéjiēshíshí de

    - Căn nhà này rất chắc chắn.

  • - 这个 zhègè 套子 tàozi hěn 结实 jiēshí

    - Dây chão này rất chắc chắn.

  • - 他套 tātào shàng le 羽绒服 yǔróngfú

    - Anh ấy mặc áo khoác lông vũ.

  • - 穿着 chuānzhe 火红色 huǒhóngsè de róng 绒衣 róngyī tào 一条 yītiáo dòu 绿色 lǜsè de duǎn 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.

  • - 他称 tāchēng 两套 liǎngtào 房子 fángzi

    - Anh ấy sở hữu hai căn nhà.

  • - 戴上 dàishang 矫正 jiǎozhèng 牙套 yátào

    - đeo mắc cài

  • - 套衫 tàoshān

    - áo chui đầu của nữ

  • - jiù xiàng 基佬 jīlǎo bǎn 嵌套 qiàntào 娃娃 wáwa 一样 yīyàng

    - Điều đó giống như những con búp bê làm tổ cho người đồng tính.

  • - 知道 zhīdào yǒu 多少 duōshǎo 人会 rénhuì kàn 一部 yībù jiào 侏罗纪 zhūluójì 外套 wàitào de 电影 diànyǐng

    - Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嵌套

Hình ảnh minh họa cho từ 嵌套

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嵌套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Kǎn , Qiān , Qiàn , Qīn
    • Âm hán việt: Khâm , Khảm
    • Nét bút:丨フ丨一丨丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTMO (山廿一人)
    • Bảng mã:U+5D4C
    • Tần suất sử dụng:Cao