Đọc nhanh: 山海关区 (sơn hải quan khu). Ý nghĩa là: Quận Shanhaiguan của thành phố Qinhuangdao 秦皇島市 | 秦皇岛市 , Hà Bắc.
✪ Quận Shanhaiguan của thành phố Qinhuangdao 秦皇島市 | 秦皇岛市 , Hà Bắc
Shanhaiguan district of Qinhuangdao city 秦皇島市|秦皇岛市 [Qin2 huáng dǎo shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山海关区
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 山珍海味
- sơn hào hải vị
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 山区
- Vùng núi.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 这 真是 山珍海味
- Đây đúng là sơn hào hải vị.
- 这 山峰 拔海 一 千米
- ngọn núi này cao hơn mặt biển 1000 mét
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 关山迢递
- đường núi dằng dặc.
- 海山 苍苍
- biển núi mênh mang
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 山海关 有 很长 历史
- Sơn Hải Quan có lịch sử lâu đời.
- 山海关 风景 非常 美丽
- Phong cảnh ở Sơn Hải Quan rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 山海关区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 山海关区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
区›
山›
海›