Đọc nhanh: 层岩 (tằng nham). Ý nghĩa là: đá cờ, đá phân tầng. Ví dụ : - 他们钻透了几层岩石以寻找石油. Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
Ý nghĩa của 层岩 khi là Danh từ
✪ đá cờ
flagstone
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
✪ đá phân tầng
stratified rock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层岩
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 狂风 掀起 了 层层 澜
- Gió mạnh thổi dậy từng lớp sóng.
- 再 来 一层 培根
- Thêm một lớp thịt xông khói
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 岩石 裸露
- nham thạch lộ ra.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 熔岩 冷却 后 形成 岩石层
- Các lớp đá hình thành khi dung nham nguội lạnh đi.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 层岩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 层岩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm层›
岩›