Đọc nhanh: 非层岩 (phi tằng nham). Ý nghĩa là: đá không vững chắc.
Ý nghĩa của 非层岩 khi là Danh từ
✪ đá không vững chắc
unstratified rock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非层岩
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 这 本书 装 得 非常 精美
- Cuốn sách này được đóng rất đẹp.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 基层 的 工作 非常 重要
- Công việc ở cấp cơ sở rất quan trọng.
- 那处 岩洞 非常 神秘
- Hang động đó rất bí ẩn.
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 熔岩 冷却 后 形成 岩石层
- Các lớp đá hình thành khi dung nham nguội lạnh đi.
- 这些 岩石 非常 古老
- Những viên đá núi này rất cổ xưa.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非层岩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非层岩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm层›
岩›
非›