Đọc nhanh: 屁话 (thí thoại). Ý nghĩa là: vô lý, Chết tiệt. Ví dụ : - 我会说你满嘴屁话 Tôi muốn nói rằng bạn đầy rác rưởi.
Ý nghĩa của 屁话 khi là Danh từ
✪ vô lý
nonsense
✪ Chết tiệt
shit
- 我会 说 你 满嘴 屁话
- Tôi muốn nói rằng bạn đầy rác rưởi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屁话
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 说话 磕巴
- nói cà lăm.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 他 的话 很 中肯
- lời nói anh ấy trúng trọng tâm.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 说话 鲁莽
- nói chuyện lỗ mãng.
- 妈妈 打屁股
- Mẹ đánh mông.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 缺德 话
- lời lẽ thiếu đạo đức.
- 干 你 屁事 啊 !
- Liên quan gì đến bạn!
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 诶 , 你 这话 不 对 呀
- Ê, mày nói thế là không đúng đâu nhé.
- 别 听 他 的 放屁 话
- Đừng nghe những lời chém gió của anh ấy.
- 他 的话 都 是 放屁
- Những lời của anh ấy đều là nói xạo.
- 我会 说 你 满嘴 屁话
- Tôi muốn nói rằng bạn đầy rác rưởi.
- 他 说 的话 不能 反悔
- Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屁话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屁话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屁›
话›