Đọc nhanh: 局限性 (cục hạn tính). Ý nghĩa là: (thuốc) bản địa hóa, hạn chế. Ví dụ : - 小茅屋有很多局限性 Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
Ý nghĩa của 局限性 khi là Danh từ
✪ (thuốc) bản địa hóa
(medicine) localized
✪ hạn chế
limitations
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局限性
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 该 方法 局限 在 小 范围 应用
- Phương pháp này bị hạn chế trong ứng dụng phạm vi nhỏ.
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 他 已经 摆脱 了 过去 的 局限
- Anh ấy đã thoát khỏi những hạn chế của quá khứ.
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
- 她 的 视野 局限于 本地 市场
- Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế trong thị trường địa phương.
- 提倡 艰苦朴素 , 不能 只 局限 在 生活 问题 上
- đưa ra sự gian khổ không chỉ giới hạn ở vấn đề sinh hoạt.
- 她 努力 超越 自己 的 局限
- Cô ấy nỗ lực vượt qua những hạn chế của bản thân.
- 他 的 能力 有 局限
- Khả năng của anh ấy có sự hạn chế.
- 这个 方法 有 局限性
- Phương pháp này có tính hạn chế.
- 这个 研究 有 局限 范围
- Nghiên cứu này có phạm vi hạn chế.
- 技术 局限 了 项目 的 发展
- Công nghệ hạn chế sự phát triển của dự án.
- 他 的 知识 局限 在 特定 领域
- Kiến thức của anh ấy bị hạn chế trong một lĩnh vực cụ thể.
- 他 的 观点 局限于 个人 经验
- Quan điểm của anh ấy bị hạn chế bởi kinh nghiệm cá nhân.
- 我们 的 计划 被 资源 所 局限
- Kế hoạch của chúng tôi bị hạn chế bởi nguồn lực.
- 这项 研究 被 设备 所 局限
- Nghiên cứu này bị hạn chế bởi thiết bị.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 局限性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 局限性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm局›
性›
限›